Chuyên gia

Danh sách Chuyên gia

Tên chuyên gia
Cơ quan
Học vị
Học hàm
Số năm công tác

Thông tin công tác
Chức vụ
Chức danh
Email
Thông tin cá nhân
Địa chỉ
Phường
Quận
Tỉnh
Có đề tài
Có Bài Báo
Có Giải thưởng
Có chứng nhận SHTT
Có Ngoại ngữ
Có kinh nghiệm KHCN
Chuyên ngành
Cấp 1
Cấp 2
Cấp 3
 
4251 - 4300 trong số 6532 bản ghi. Trang 86/131
STT
Họ tên
Năm sinh
Bắt đầu Công tác
Học vị
Học hàm
Điện thoại
Đơn vị Đại học Huế
4251
1982
2007
Thạc sĩ
4252
1976
2001
Thạc sĩ
4253
1962
1987
Chuyên khoa cấp 1
4256
1968
1993
Tiến sĩ
4259
1954
1979
Thạc sĩ
4261
1979
2004
Thạc sĩ
4262
1944
1969
Tiến sĩ
Phó Giáo sư
4263
1955
1980
Tiến sĩ
Phó Giáo sư
4264
1955
1980
Tiến sĩ
Phó Giáo sư
4266
1973
1998
Thạc sĩ
4267
1954
1979
Tiến sĩ
Phó Giáo sư
4268
1964
1989
Thạc sĩ
4269
1979
2004
Thạc sĩ
4270
1982
2007
Tiến sĩ
4272
2005
2011
Thạc sĩ
4276
1983
2008
Thạc sĩ
4277
1959
1984
Tiến sĩ
Phó Giáo sư
4279
1960
1985
Thạc sĩ
4280
1984
2009
Thạc sĩ
4281
1959
1984
Tiến sĩ
Phó Giáo sư
4282
1974
1999
Thạc sĩ
4284
1986
2011
Thạc sĩ
4285
1956
1981
Thạc sĩ
4286
1969
1994
Thạc sĩ
4289
1972
1997
Thạc sĩ
4291
1977
2002
Tiến sĩ
4293
1963
1988
Tiến sĩ
Phó Giáo sư
4295
1961
1986
Thạc sĩ
4298
1952
1977
Tiến sĩ
Phó Giáo sư
4300
1959
1984
Tiến sĩ
Phó Giáo sư
 
4251 - 4300 trong số 6532 bản ghi. Trang 86/131