Thông tin chuyên gia
Quá trình Công tác
Thời gian
Cơ quan
Vị trí
01/09/2004 - 30/12/2006
Học Thạc sĩ tại Trường Đại học Vinh (Bảo vệ ngày 30/12/2006)
20/04/2009 - 09/06/2012
Học Tiến sĩ tại Trường Đại học Vinh (Bảo vệ ngày 09/06/2012)
182255714 - 24/03/1997
MST 0401105419
-
-
-
29/05/2007 - nay
Giảng dạy tại Khoa toán Trường Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng
26/04/2010 - 02/12/2014
Trưởng Bộ môn Đại sốHình họcTopo, Trường Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng
MN -
V.07.01.03
31130 - 126065
Tính điểm KH
WinEdt - Name
Hard Wisdom Code 1135362106278309830
01/09/2001 - 31/08/2004
Giảng dạy tại Trường THPT DTNT Tân Kỳ Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
23/08/2017 - nay
Bí thư Chi bộ, Trưởng Khoa toán, Trường Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng
03/12/2014 - 22/08/2017
Trưởng Bộ môn Giải tích, Trường Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng
03/11/2004 - CT
03/11/2005
Đề tài
Tên đề tài | Cấp | Vai trò | Năm |
---|---|---|---|
Đặc trưng của không gian với phủ đếm được theo điểm. | Đề tài cấp ĐHĐN | 2014 | |
Không gian với k-lưới và ảnh của không gian mêtric. | Đề tài cấp ĐHĐN | 2009 | |
Không gian đối xứng với phủ có tính chất σ-(P) và ảnh của không gian mêtric qua các ánh xạ 1-phủ-dãy. | Đề tài Khác | 2009 | |
Đặc trưng của không gian với các tính chất phủ và ảnh của không gian mêtric qua các ánh xạ. | Đề tài cấp Bộ | 2011 | |
Một số tính chất của không gian sn-đối xứng Cauchy và đặc trưng ảnh compact phủ-dãy của không gian mêtric. | Đề tài Khác | 2010 |
Tạp chí
Tên bài báo | Loại | Tạp chí | Tác giả |
---|---|---|---|
k-Fréchet-Urysohn properties in rectifiable spaces. | Bài báo | Tạp chí Khoa học và Giáo dục - Trường ĐHSP - ĐHĐN. Số: 26(05). Trang: 29-39. Năm 2017. | Tác giả: LUONG QUOC TUYEN, ONG VAN TUYEN AND TRAN LE THUONG |
Đặc trưng của không gian đối xứng Cauchy với cs-mạng σ-hữu hạn địa phương và cs-mạng σ-hữu hạn theo điểm. | Bài báo | Journal of Science -- Vinh University. Số: 40 (2A). Trang: 5 -- 14. Năm 2011. | Tác giả: TRẦN VĂN ÂN VÀ LƯƠNG QUỐC TUYỂN |
Characteristics of spaces with locally countable cs-networks by images of locally separable metric spaces. | Bài báo | Tạp chí Khoa học và Giáo dục - Trường ĐHSP - ĐHĐN. Số: 24(03). Trang: 47-50. Năm 2017. | Tác giả: NGUYỄN THỊ SINH VÀ LƯƠNG QUỐC TUYỂN |
Sự tồn tại của phức đơn hình có các nhóm đồng điều đẳng cấu với các nhóm Abel hữu hạn sinh cho trước. | Bài báo | Tạp chí Khoa học và Giáo dục - Trường ĐHSP - ĐHĐN. Số: 23 (02). Trang: 19 -- 23. Năm 2017. | Tác giả: LƯƠNG QUỐC TUYỂN VÀ LÊ THỊ THU NGUYỆT |
Tính trắc địa của các đồ thị. | Bài báo | Tạp chí Khoa học và Giáo dục - Trường ĐHSP - ĐHĐN. Số: 21 (04). Trang: 17 -- 26. Năm 2016. | Tác giả: LƯƠNG QUỐC TUYỂN VÀ LÊ THỊ THU NGUYỆT |
Tính hyperbolic của không gian Hn. | Bài báo | Tạp chí Khoa học & Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng. Số: 19 (02). Trang: 54 -- 58. Năm 2016. | Tác giả: LƯƠNG QUỐC TUYỂN VÀ LÊ THỊ THU NGUYỆT |
Các hàm phân kỳ liên quan đến tính hyperbolic. | Bài báo | Tạp chí Khoa học và Giáo dục - Trường ĐHSP - ĐHĐN. Số: 20 (03). Trang: 61 -- 66. Năm 2016. | Tác giả: LƯƠNG QUỐC TUYỂN VÀ LÊ THỊ THU NGUYỆT |
Spaces with σ-locally finite Lindelöf sn-networks. | Tham luận | Hội nghị toàn quốc Đại số - Hình học - Tôpô. Trang: 42 -- 43. Năm 2014. | Tác giả: LUONG QUOC TUYEN |
Remarks on sequence-covering maps. | Tham luận | Đại hội Toán học Toàn quốc lần thứ 8 tại Nha Trang. Trang: 116 -- 117. Năm 2013. | Tác giả: LUONG QUOC TUYEN |
Ảnh 1-phủ-dãy của không gian có g-hàm sn-mạng. | Bài báo | Tạp chí Khoa học và Giáo dục - Trường ĐHSP - ĐHĐN. Số: 28(2). Trang: 16-20. Năm 2018. | Tác giả: Lương Quốc Tuyển, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Một số đặc trưng của không gian cosmic. | Bài báo | Tạp chí Khoa học & Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 47 (2). Trang: 170 -- 174. Năm 2011. | Tác giả: LƯƠNG QUỐC TUYỂN |
On an affirmative answer to S. Lin’s problem. | Article | Topology and its Applications. No: 158. Pages: 1567 –- 1570. Year 2011. | Authors: TRAN VAN AN AND LUONG QUOC TUYEN |
A partial answer to a question of Y. Tanaka and Y. Ge. | Article | Fasciculi Mathematici. No: 57. Pages: 157 -- 162. Year 2016. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
Characterizations of Cauchy symmetric space with a cover having property σ-(P). | Tham luận | Hội nghị toàn quốc Đại số - Hình Học - Tôpô. Trang: 17. Năm 2009. | Tác giả: TRAN VAN AN AND LUONG QUOC TUYEN |
On a problem of Shou Lin. | Tham luận | Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Kỷ niệm Nửa thế kỷ Trường Đại học Vinh Anh hùng. Trang: 19. Năm 2009. | Tác giả: TRAN VAN AN AND LUONG QUOC TUYEN |
Probability measure functors preserving some topological properties. | Bài báo | Journal of Science -- Vinh University. Số: 37 (4A). Trang: 5 -- 10. Năm 2008. | Tác giả: TA KHAC CU, LUONG QUOC TUYEN, NGUYEN THI THU HA AND LE THI NGOC |
Further properties of 1-sequence-covering maps. | Tham luận | Đại hội Toán học Toàn quốc lần thứ 7 tại Quy Nhơn. Trang: 208. Năm 2008. | Tác giả: TRAN VAN AN AND LUONG QUOC TUYEN |
Some topological invariants. | Tham luận | Đại hội Toán học Toàn quốc lần thứ 7 tại Quy Nhơn. Trang: 67. Năm 2008. | Tác giả: LUONG QUOC TUYEN AND TA KHAC CU |
Spaces with star-countable weak bases. | Tham luận | Hội nghị toàn quốc Đại số - Hình Học - Tôpô. Trang: 19. Năm 2007. | Tác giả: TRAN VAN AN AND LUONG QUOC TUYEN |
Không gian với k-lưới σ-bảo tồn bao đóng di truyền yếu. | Bài báo | Journal of Science -- Vinh University. Số: 35 (4A). Trang: 112 -- 122. Năm 2006. | Tác giả: LƯƠNG QUỐC TUYỂN, NGUYỄN THỊ HUYỀN NGA VÀ NGUYỄN THỊ TOÀN |
On the n-fold symmetric product of a space with a σ-(P)-property cn-network (ck-network). | Article | Commentationes Mathematicae Universitatis Carolinae. No: 61 (2). Pages: 257--263. Year 2020. | Authors: LUONG QUOC TUYEN AND ONG VAN TUYEN |
Spaces with sn-network g-functions. | Article | Topology Proceedings. No: 54. Pages: 177 -- 191. Year 2019. | Authors: TRAN VAN AN AND LUONG QUOC TUYEN |
Some properties of rectifiable spaces. | Article | Fasciculi Mathematici. No: 60. Pages: 181--190. Year 2018. | Authors: LUONG QUOC TUYEN AND ONG VAN TUYEN |
On an affirmative answer to Y. Tanaka's and Y. Ge's problem. | Article | Commentationes Mathematicae Universitatis Carolinae. No: 58. Pages: 125 -- 129. Year 2017. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
ss-ảnh 1-phủ-dãy của không gian mêtric khả li địa phương. | Bài báo | Journal of Science -- Vinh University. Số: 38 (1A). Trang: 68 -- 80. Năm 2009. | Tác giả: LƯƠNG QUỐC TUYỂN, NGUYỄN DUY NAM VÀ NGUYỄN THỊ TOÀN |
A partial answer to a question of Y. Ikeda, C. Liu and Y. Tanaka. | Article | Novi Sad Journal of Mathematics. No: 47. Pages: 61 -- 66. Year 2017. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
Tích của các ánh xạ có tính chất phủ và sự bảo tồn các không gian qua các ánh xạ có tính chất phủ. | Bài báo | Journal of Science -- Vinh University. Số: 39 (3A). Trang: 15 -- 24. Năm 2010. | Tác giả: TRẦN VĂN ÂN, LƯƠNG QUỐC TUYỂN VÀ ĐOÀN THỊ LÝ |
Mapping theorems on spaces with sn-network g-functions. | Article | Fasciculi Mathematici. No: 55. Pages: 199 -- 208. Year 2015. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
Notes on pseudo-sequence-covering maps. | Article | Novi Sad Journal of Mathematics. No: 45. Pages: 11 -- 16. Year 2015. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
Stone-type theorem on b-metric spaces and applications. | Article | Topology and its Applications. No: 185 -- 186. Pages: 50 -- 64. Year 2015. | Authors: TRAN VAN AN, LUONG QUOC TUYEN AND NGUYEN VAN DUNG |
Some characterizations of spaces with locally countable networks. | Article | Matematički Vesnik. No: 66 (1). Pages: 84 -- 90. Year 2014. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
Remarks on sequence-covering closed maps. | Article | Fasciculi Mathematici. No: 53. Pages: 161 -- 165. Year 2014. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
Spaces with σ-locally finite Lindelöf sn-networks. | Article | Publications de l'Institut Mathématique (Beograd). No: 93 (107). Pages: 145 -- 152. Year 2013. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
L-Ponomarev's system and images of locally separable metric spaces. | Article | Publications de l'Institut Mathématique (Beograd). No: 93 (107). Pages: 133 -- 144. Year 2013. | Authors: TRAN VAN AN AND LUONG QUOC TUYEN |
Spaces with σ-locally countable Lindelöf sn-networks. | Article | Novi Sad Journal of Mathematics. No: 43 (2). Pages: 201 -- 209. Year 2013. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
A new characterization of spaces with locally countable sn-networks. | Article | Matematički Vesnik. No: 65 (1). Pages: 8 -- 13. Year 2013. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
On π-images of separable metric spaces and a problem of Shou Lin. | Article | Matematički Vesnik. No: 64 (4). Pages: 297 -- 302. Year 2012. | Authors: TRAN VAN AN AND LUONG QUOC TUYEN |
Remarks on sequence-covering maps. | Article | Commentationes Mathematicae Universitatis Carolinae. No: 53. Pages: 645 -- 650. Year 2012. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
Cauchy symmetric spaces with point-countable cs-networks. | Article | Fasciculi Mathematici. No: 57. Pages: 163 -- 170. Year 2016. | Authors: LUONG QUOC TUYEN |
Further properties of 1-sequence-covering maps. | Article | Commentationes Mathematicae Universitatis Carolinae. No: 49. Pages: 477 -- 484. Year 2008. | Authors: TRAN VAN AN AND LUONG QUOC TUYEN |
Tạp chí
Hình thức | Năm |
---|
Sở hữu trí tuệ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Trình độ
Kinh nghiệm
Hội đồng
Cấp
Vai trò