Thông tin chuyên gia
Quá trình Công tác
Thời gian
Cơ quan
Vị trí
2001 - 2003
Đại Học Tokyo Metropolitan, Nhật Bản; PostDoc (Nghiên cứu sau tiến sĩ); Toán học
1986 - 1990
Học Khoa Toán, ĐHSP Huế;Cử nhân;Toán học
1990 - 1992
Giảng dạy Khoa Toán, ĐHSP Huế; Trợ giảng; Toán học
1993 - 2006
Giảng dạy Khoa Toán, ĐHSP Huế; Giảng viên; Toán học
1994 - 1996
Viện Nghiên cứu Toán Hà Lan (MRI); Master; Hình học đại số và số học
1993 - 1994
Học Trung tâm Vật lý Lý thuyết QT tại Trieste, Italy; Diploma; Toán học
2007 - 2010
Khoa Toán, ĐHSP Huế; Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Giảng viên chính;Toán học
2006 - 2010
Khoa Toán, ĐHSP Huế; Tiến sĩ, Giảng viên chính; Toán học
2011 -
Trung Tâm Xuất Sắc, Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng; Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Giảng viên chính; Toán học
2015 -
Phòng KT&ĐBCLGD, ĐHBK, ĐH Đà Nẵng. Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Giảng viên chính; Toán học
2016 -
Phòng KT&ĐBCLGD, ĐHBK, ĐH Đà Nẵng, Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Giảng viên cao cấp; Toán học
2018 -
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến, ĐHBK, ĐH Đà Nẵng, Phó Giáo Sư, Tiến sĩ, Giảng viên cao cấp, Trưởng Bộ môn; Toán học
1996 - 2000
Đại Học Utrecht, Hà Lan; Tiến sĩ; Hình học đại số
Đề tài
Tên đề tài | Cấp | Vai trò | Năm |
---|---|---|---|
Một số bài toán của lược đồ chiều 0 trong không gian xạ ảnh. | Đề tài cấp Nhà nước | 2011 | |
Mở rộng tương ứng giữa các đa tạp 0-chiều bậc 6 với các mặt bậc 3 kỳ dị tựa ổn định và các ứng dụng. | Đề tài cấp Bộ | 2005 | |
Không gian các mặt bậc 3 với các điểm Eckardt và compact hóa. | Đề tài Khác | 2001 | |
Nghiên cứu, đề xuất quy trình biên soạn và trình chiếu văn bản khoa học tự nhiên với Maple và Latex. | Đề tài Khác | 2008 | |
Kỳ dị của các đường cong, mặt đại số và các bất biến của chúng. | Đề tài cấp Bộ | 2007 |
Tạp chí
Tên bài báo | Loại | Tạp chí | Tác giả |
---|---|---|---|
Hằng số Waldschmidt của một số tập điểm với 3 đường thẳng hỗ trỡ trong mặt phẳng xạ ảnh. | Bài báo | Tạp chí KH&CN Đại học Đà Nẵng. Số: 1. Trang: 1-6. Năm 2021. | Tác giả: Nguyen Chanh Tu, Dang Tuan Hiep |
Bậc dẫn đầu và hằng số Waldschmidt của các lược đồ chiều không. | Bài báo | Tạp chí KH&CN Đại Học Đà Nẵng. Số: 6. Trang: 1-6. Năm 2020. | Tác giả: Nguyen Chanh Tu |
Hằng số Waldschmidt của một số tập điểm có 2 đường thẳng hỗ trợ trong mặt phẳng xạ ảnh. | Bài báo | Tạp chí KH&CN Đại Học Quảng Bình. Số: 6. Trang: 1-7. Năm 2020. | Tác giả: Nguyen Chanh Tu, Tran Manh Hung |
Một công thức giống-bậc của đa tạp Fano của các không gian con tuyến tính trên giao đầy đủ. | Bài báo | Tạp chí Khoa Học, Trường Đại Học Quy Nhơn. Số: 13 (3). Trang: 91-95. Năm 2019. | Tác giả: Dang Tuan Hiep, Nguyen Chanh Tu, Nguyen Thi Mai Van |
Hằng số Waldschmidt của một số lược đồ chiều 0 trong mặt phẳng xạ ảnh. | Tham luận | Vietnam Institute for Advanced Study in Mathematics (VIASM). Trang: 1-10. Năm 2016. | Tác giả: Nguyen Chanh Tu |
PHƯƠNG TRÌNH XÁC ĐỊNH ĐA TẠP ĐỊNH THỨC VANDERMONDE. | Bài báo | Tạp chí KH&CN Đại học Đà nẵng. Số: SỐ 12(61), QUYỂN 1. Trang: 140-144. Năm 2012. | Tác giả: Nguyen Chanh Tu, Tran Hoai Ngoc Nhan |
On moduli spaces of cubic surfaces with star points. | Presentations | Conference on Algebraic Geometry, Department of Mathematics, Saitama University, Japan 4/11/2003.. Pages: 1-10. Year 2003. | Authors: Nguyen Chanh Tu |
Một số kết quả về bậc nhỏ nhất của đường cong đi qua các điểm béo đồng bội. | Tham luận | Hội nghị toàn quốc về Đại số-Topo-Hình học, ĐH Thái Nguyên 2-6/11/2011. Trang: 1-10. Năm 2011. | Tác giả: Nguyễn Chánh Tú |
Về các đường cong bậc 6 xoắn thu gọn có một kỳ dị bội 3. | Bài báo | Tạp chí Khoa học và Giáo dục, ĐHSP Huế. Số: Vol.4. Trang: 16-24. Năm 2007. | Tác giả: Nguyễn Chánh Tú |
Một số kết quả phân loại kỳ dị của các đường cong xoắn bậc thấp. | Bài báo | National Conference on Geometry, Topology and Algebra, Ho Chi Minh city, 25-28/11/2005. Số: 1. Trang: 1-10. Năm 2005. | Tác giả: Nguyễn Chánh Tú |
Một số kết quả phân loại kỳ dị của các đường cong xoắn bậc thấp. | Tham luận | National Conference on Geometry, Topology and Algebra, Ho Chi Minh city 25-28/11/2005. Trang: 1-10. Năm 2005. | Tác giả: Nguyễn Chánh Tú |
Ứng dụng Maple trong đổi mới phương pháp học tập và giảng dạy toán học. | Tham luận | Kỷ yếu Hội thảo KH “Đổi mới phương pháp dạy học với sựtham gia của thiết bị kỹ thuật. Trang: 135-150. Năm 2004. | Tác giả: Nguyễn Chánh Tú |
Non-singular cubic surfaces with star points. | Bài báo | Vietnam Journal of Mathematics. Số: 29:2. Trang: 287-292. Năm 2001. | Tác giả: Nguyen Chanh Tu |
Non-singular cubic surfaces with at least 1, 2 or 3 star points. | Bài báo | Centre for Functional Complex Analysis 2. Số: 2. Trang: 30-45. Năm 1998. | Tác giả: Nguyen Chanh Tu |
An identity involving symmetric polynomials and the geometry of Lagrangian Grassmannians. | Article | Journal of Algebra. No: 565. Pages: 564-581. Year 2020. | Authors: Dang Tuan Hiep, Nguyen Chanh Tu |
An Application of Liaison Theory to Zero-dimensional Scheme. | Article | Taiwanese Journal of Mathematics (SCI). No: DOI:10.11650/tjm/190710. Pages: 1-21. Year 2019. | Authors: Martin Kreuzer, Tran N. K. Linh, Le Ngoc Long, and Tu Chanh Nguyen |
On the degree of curves vanishing at fat points with equal multiplicities. | Article | Kuyshu J. Mathematics,Japan (SCIE). No: 67. Pages: 203-213. Year 2013. | Authors: Nguyen Chanh Tu, Do Trong Hoang |
On the regularity index of n+3 almost equimultiple fat points in Pn. | Article | Kyushu J. of Mathematics, Japan (SCIE). No: Vol. 67. Pages: 17-27. Year 2013. | Authors: Nguyen Chanh Tu, Tran Manh Hung |
On determining the least degree of curves vanishing of points with equal multiplicities. | Presentations | International Conference on Singularities, 10-14/7/2011, Tokyo University oí Sciences, Japan. Pages: 1-10. Year 2011. | Authors: Nguyễn Chánh Tú |
Configuration spaces of non-singular cubic surfaces with Eckardt points. | Article | Kyushu Journal of Mathematics, Japan (SCIE). No: 63. Pages: 1-19. Year 2009. | Authors: Nguyen Chanh Tu |
Erratum to “On Alexander polynomial of torus curves”. | Article | Journal of the Mathematical Society of Japan, (SCI). No: 59. Pages: 911-912. Year 2007. | Authors: Benoît Audoubert, Nguyen Chanh Tu, Mutsuo Oka |
The Alexander polynomials of some torus curves. | Article | J. Math. Soc. Japan (SCI). No: Vol. 57, No. 4. Pages: 935-958. Year 2005. | Authors: Nguyen Chanh Tu, B. Audoubert , M. Oka, |
On singular, semi-stable cubic surfaces . | Article | Sémin.et Congr., Soc. Math. France, Paris. No: 10. Pages: 373-389. Year 2005. | Authors: Nguyen Chanh Tu |
On boundaries of moduli spaces of non-singular cubic surfaces with star points. | Article | Kodai Mathematical Journal, Japan (SCIE). No: Vol. 27. Pages: 57-73. Year 2004. | Authors: Nguyen Chanh Tu |
On topological type of reduced sextics. | Article | Kodai Mathematical Journal, Japan, (SCIE). No: Vol. 27. Pages: 237-260. Year 2004. | Authors: Nguyen Chanh Tu, M. Ishikawa, M. Oka |
On computation of Alexander polynomial of some torus curves. | Presentations | Conference on Algebraic Geometry, Department of Mathematics, Kyushu University, Japan 02-04/10/ 2004. Pages: 1-10. Year 2004. | Authors: Nguyen Chanh Tu |
On classification of singularity types of reduced sextics. | Presentations | Vietnam Japan International Conference on “Geometry-Topology-Algebra”, Dalat University 1-5/12/2003. Pages: 1-10. Year 2003. | Authors: Nguyen Chanh Tu |
Topopogy types of reduced sextics. | Presentations | Shimada-Oka joint workshop at Department of Mathematics, Hokkaido University, Japan 20-23/02/2003. Pages: 1-10. Year 2003. | Authors: Nguyen Chanh Tu |
Semi-stable cubic surfaces. | Presentations | Conference on Algebraic Geometry, Department of Mathematics, Kagoshima University, Japan 22-29/01/2003. Pages: 1-10. Year 2003. | Authors: Nguyen Chanh Tu |
Alexander polynomial of reduced sextics. | Presentations | Workshop on Fundamental Groups, Tokyo Metropolitan University, Japan 23-26/09/2003.. Pages: 1-10. Year 2003. | Authors: Nguyen Chanh Tu |
Kỳ dị của đường cong bậc 6 thu gọn và tính toán bất biến $\rho$. | Bài báo | Tạp chí Khoa Học, Đại học Huế. Số: 4. Trang: 16-31. Năm 2009. | Tác giả: Nguyễn Chánh Tú |
On cubic surfaces with star points. | Presentations | Conference on Algebraic Geometry, Department of Mathematics, Tokyo Institute of Technology, Japan, 11/ 2001. Pages: 1-10. Year 2001. | Authors: Nguyen Chanh Tu |
Tạp chí
Hình thức | Năm |
---|---|
Giấy khen về thành tích có công trình khoa học đăng tải trên các tạp chí quốc tế có uy tín trong năm 2009 | Số: 388/QĐ-ĐHH-TĐKT. Năm: 2009. |
Giải thưởng công trình toán học 2014 của Chương trình trọng điểm quốc gia phát triển toán học giai đoạn 2010-2020 | Số: 6179/QĐ-BGDĐT. Năm: 2014. |
Sở hữu trí tuệ
Giải thưởng công trình toán học 2014 của Chương trình trọng điểm quốc gia phát triển toán học giai đoạn 2010-2020
Bộ Giáo dục & Đào tạo
2015
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Trình độ
Kinh nghiệm
Hội đồng
Cấp
Vai trò