Thông tin chuyên gia
Quá trình Công tác
Thời gian
Cơ quan
Vị trí
Đề tài
Tên đề tài | Cấp | Vai trò | Năm |
---|---|---|---|
Hình học định cỡ áp dụng vào bài toán đẳng chu. | Đề tài cấp Bộ | Chủ trì | 2007 |
Mặt cực tiểu trong không gian với mật độ và mặt cực đại trong không gian Lorentz-Minkowski | Nghiên cứu cơ bản | Chủ trì | 2011 |
Bài toán đẳng chu và các bài toán cực trị trong các không gian với mật độ | Đề tài cấp Bộ | Chủ trì | 2011 |
Hình học của đường và mặt trong không gian với mật độ | Nghiên cứu cơ bản | Chủ trì | 2014 |
Tạp chí
Tên bài báo | Loại | Tạp chí | Tác giả |
---|---|---|---|
A sufficient condition for certain sets of calibrated surfaces to be area-minimizing under diffeomophisms | trongnuoc | Arch. Math. | |
On the comass norm of wedge product of two covectors | trongnuoc | Southeast Asian Bulletin of Mathematics | |
On the Four Vertex Theorem on planes with radial density $e^{varphi(r)}$ | trongnuoc | Colloquium Mathematicum | |
Ruled minimal surfaces in R^3 with density e^z | trongnuoc | Pacific Journal of Mathematics | |
Analytic Extension of a maximal surface in $Bbb L^3$ along its boundary | trongnuoc | Acta Math. Univ. Comenianae | |
Weighted area-minimizing submanifolds with soap-film-like singularities assembled from special Lagrangian pieces | trongnuoc | SCIENCE CHINA Mathematics | |
Some calibrated surfaces in manifolds with density | trongnuoc | Journal of Geometry and Physics | |
Bernstein type theorem for entire weighted minimal graphs in $Bbb G^n imesBbb R.$ | trongnuoc | Journal of Geometry and Physics | |
The classification of constant weighted curvature curves in the plane with a log-linear density, to appear. | trongnuoc | Communications on Pure and Applied Analysis |
Tạp chí
Hình thức | Năm |
---|
Sở hữu trí tuệ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Trình độ
Kinh nghiệm
Hội đồng
Cấp
Vai trò