Thông tin chuyên gia
Quá trình Công tác
Thời gian
Cơ quan
Vị trí
1995 - 2001
Trường Đại học Nông Lâm Huế
Giảng viên
1998 - 2001
Trường Đại học Khoa học Huế
Thạc sỹ
2001 - 2002
Đại học Obihiro, Nhật Bản
Thực tập sinh
2002 - 2005
Trường ĐH Obihiro (Liên hiệp các trường Đào tạo sau ĐH Iwate), Nhật Bản
Nghiên cứu sinh tiến sĩ
2005 - 2007
Trường Đại học Nông Lâm Huế
Giảng viên, trợ lý khoa học khoa Cơ khí Công nghệ
2007 - 2015
Trường Đại học Nông Lâm Huế
Trưởng bộ môn Cơ sở công nghệ bảo quản chế biến thực phẩm, Khoa CK-CN
2007 - 2015
Trường Đại học Nông Lâm Huế
Trưởng bộ môn Cơ sở công nghệ bảo quản chế biến thực phẩm, Khoa CK-CN
Đề tài
Tên đề tài | Cấp | Vai trò | Năm |
---|---|---|---|
Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ sản xuất các chế phẩm sinh học ứng dụng trong sản xuất sản phẩm lên men truyền thống đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm | Đề tài cấp Đại học Huế | Chủ trì | 2012 |
Dự án Đảm bảo chất lượng, Vệ sinh ATTP cho các cơ sở sản xuất các sản phẩm Thủy sản ở quy mô vừa và nhỏ thuộc Ban quản lý dự án Sở Thủy sản Thừa thiên Huế | Dự án cấp tỉnh | Tham gia | 2008 |
Lựa chọn các giải pháp kinh tế - kỹ thuật để phát triển cây hồ tiêu đáp ứng yêu cầu phát triển nông thôn mới ở vùng gò đồi bắc trung bộ | Đề tài cấp bộ | Tham gia | 2013 |
Lựa chọn các giải pháp kinh tế - kỹ thuật để phát triển cây hồ tiêu đáp ứng yêu cầu phát triển nông thôn mới ở vùng gò đồi bắc trung bộ | Đề tài cấp bộ | Tham gia | 2013 |
Xác định, phân tích Aspergillus flavus và aflatoxin từ đất trồng lạc và lạc và phòng trừ bằng tác nhân sinh học tại Nghệ An | Đề tài Nafosted | Tham gia | 2014 |
Ứng dụng các giải pháp kỹ thuật nhằm giảm thiểu nhiễm nấm Aspergillus flavus trong sản xuất lạc tại Nghệ an | Đề tài cấp tỉnh | Chủ trì | 2012 |
Tạp chí
Tên bài báo | Loại | Tạp chí | Tác giả |
---|---|---|---|
Nguyen Hien Trang, Ken-ichiro Simada, Mitsuo Sekikawa, Tomotada Ono, Masayuki Mikami. Fermentation of Meat with Koji and Commercial Enzymes, and Properties of Its Extract. | trongnuoc | Journal of the Science of Food and Agriculture. Vol. 85: 1829-1837 | |
Masayuki Mikami, Nguyen Hien Trang, Ken-ichiro Simada, Mitsuo Sekikawa, Michihiro Fukushima and Tomotada Ono. Properties of "Shishibishio" fermented pork meat sauce. | trongnuoc | Nippon Shokuhin Kagaku Kaishi Vol 54, No.4, 152-159 | |
Le Thanh Long, Nguyen Thi Thuy Tien, Nguyen Hien Trang, Tran Thi Thu Ha, Nguyen Minh Hieu (2014) Study on antifungal ability of water soluble chitosan against green mould infection in harvested oranges. | trongnuoc | Journal of Agricultural Science; Vol. 6, No. 8, 205-213 | |
Nguyễn Hiền Trang, Đỗ Thị Bích Thủy. Tuyển chọn và nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng lên khả năng sinh tổng hợp enzyme protease ngoại bào của vi khuẩn Bacillus amyloliquefaciens T9. | trongnuoc | Tạp chí Công nghệ sinh học, Tập 8, Số 3B, Trang 1591-1600 | |
Nguyễn Hiền Trang, Mikami Masayuki. Nghiên cứu sử dụng alcalase 2.4L trong chế biến “Shishibishio” (nước chấm lên men từ thịt). | trongnuoc | Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn, Số 21, Trang 30-34 | |
Nguyễn Hiền Trang, Nguyễn Thị Thủy Tiên, Phạm Trần Thùy Hương, Đoàn Thị Thanh Thảo. Phân lập và tuyển chọn chủng nấm mốc Aspergillus oryzae từ một số nông sản trên địa bàn tỉnh Thừa thiên Huế. | trongnuoc | Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn, Số 3, Trang 223-228 | |
Lê Thanh Long, Nguyễn Hiền Trang . Nghiên cứu khả năng kháng nấm mốc Asp. flavus L1 trên lạc của một số hoạt chất có nguồn gốc tự nhiên. | trongnuoc | Tạp chí Công nghệ sinh học, Tập 10, Số 4A, Trang1023-1032 | |
Nguyễn Hiền Trang, Phạm Trần Thùy Hương, Nguyễn Thị Thủy Tiên. Ảnh hưởng của một số yếu tố tới sự thu nhận protease ngoại bào từ chủng Aspergillus oryzae N2 nuôi cấy trên môi trường bán rắn trong quá trình sản xuất koji tương. | trongnuoc | Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn, Số 24, Trang 65-69 | |
Nguyễn Thị Thủy Tiên, Nguyễn Minh Hiếu, Lê Thanh Long, Nguyễn Hiền Trang. Nghiên cứu khả năng kháng bệnh mốc xanh hại cam sau thu hoạch bằng chitosan hoà tan trong nước. | trongnuoc | Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn, Số 22, Trang 31-38 | |
Lê Thanh Long, Nguyễn Hiền Trang, Trương Thị Bích Phượng. Nghiên cứu ảnh hưởng của mức độ chín khác nhau đến tỷ lệ bóc vỏ và chất lượng của tiêu sọ chế biến theo phương pháp truyền thống tại Cam Lộ, Quảng Trị. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học Đại học Huế, Tập 89, Số 1, Trang 59-69 | |
Nguyễn Hiền Trang, Phạm Trần Thùy Hương, Nguyễn Thị Thủy Tiên. Ảnh hưởng của một số yếu tố lên hoạt độ amylase ngoại bào trong chế phẩm koji tương sản xuất từ chủng Aspergillus oryzae N2 nuôi cấy trên môi trưưòng bán rắn. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học Đại học Huế, Tập 91, Số 3 | |
Le Thanh Long, Nguyen Hien Trang. The study on antifungal activity of some natural compounds against Aspergillus flavus from maize. | trongnuoc | Journal of science, Hue University, Vol. 94. No 6 | |
Nguyen Thi Thuy Tien, Le Thanh Long, Tran Thi Thu Ha, Nguyen Hien Trang, Nguyen Minh Hieu. Effect of chitosan on antifungal ability caused green mould (Penicillium digitatum) on posthavest oranges. | trongnuoc | Journal of science, Hue University, Vol. 91B. No3 | |
Nguyen Hien Trang, Ken-ichiro Simada, Mitsuo Sekikawa, Masayuki Mikami. Kouji oyobi protease wo kuwaete seizoushita shishibishio no seishitsu ni tsuite. | trongnuoc | Proceedings of the 102rd Japanese Society of Anim. Sci. Annual Conference. pp: 153. (in Japanese). | |
Nguyen Hien Trang, Ken-ichiro Simada, Mitsuo Sekikawa, Masayuki Mikami. Hakkou choumiryou “Shishibishio” no shisaku ni tsuite | trongnuoc | Proceedings of the 103rd Japanese Society of Anim. Sci. Annual Conference. pp: 165. (in Japanese). | |
Nguyen Hien Trang, Ken-ichiro Simada, Mitsuo Sekikawa, Tomotada Ono, Masayuki Mikami. Fermentation of meat with commercial enzymes to produce meat sauce “Shishibishio”. | trongnuoc | International Seminar on Developing Agricultural Technology for Value-added Food Production in Asia, pp.60. | |
Nguyen Huu Ngu, Phan Thi Phuong Nhi, Nguyen Hien Trang. The trend of surface water pollution and community based resoures management activities in the Tam Giang lagoon, central Viet Nam. | trongnuoc | Journal of Science and Technology, Vol.48, No:2A, p: 873-882 |
Tạp chí
Hình thức | Năm |
---|
Sở hữu trí tuệ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Trình độ
Tiếng Anh
Đại học
Tiếng Nhật
B
Tiếng Anh
Đại học
Tiếng Nhật
B
Tiếng Anh
Đại học
Tiếng Nhật
B
Tiếng Anh
Đại học
Tiếng Nhật
B
Tiếng Anh
Đại học
Tiếng Nhật
B
Tiếng Anh
Đại học
Tiếng Nhật
B
Tiếng Anh
Đại học
Tiếng Nhật
B
Tiếng Anh
Đại học
Tiếng Nhật
B
Tiếng Anh
Đại học
Tiếng Nhật
B
Tiếng Anh
Đại học
Tiếng Nhật
B
Tiếng Anh
Đại học
Tiếng Nhật
B
Kinh nghiệm
Hội đồng
Cấp
Vai trò