Thông tin chuyên gia
Quá trình Công tác
Thời gian
Cơ quan
Vị trí
Đề tài
Tên đề tài | Cấp | Vai trò | Năm |
---|---|---|---|
Nghiên cứu xây dựng chương trình sinh mã tự động các trigger phục vụ cập nhật gia tăng khung nhìn thực. | Đề tài cấp ĐHĐN | Chủ trì | 2013 |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống xếp hàng tự động và hỗ trợ xử lý công việc với sinh viên tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng. | Đề tài cấp Bộ | Chủ trì | 2012 |
Xây dựng hệ thống quản lý phòng máy công cộng tại trường đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng. | Đề tài cấp ĐHĐN | Chủ trì | 2008 |
Разработка информационно-аналитических систем и систем организации управления. | Đề tài Khác | Chủ trì | 2005 |
Информационные снстемы в проектиоровании и управлении. | Đề tài Khác | Chủ trì | 2004 |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống trả lời tự động bằng giọng nói với khả năng tạo kịch bản linh hoạt tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng. | Đề tài cấp ĐHĐN | Chủ trì | 2012 |
Tạp chí
Tên bài báo | Loại | Tạp chí | Tác giả |
---|---|---|---|
Viết lại truy vấn SPJ để sử dụng khung nhìn thực trong PostgreSQL. | trongnuoc | HTKH Quốc gia Một số vấn đề chọn lọc trong công nghệ thông tin và truyền thông. Số: XVIII-2015. | |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống sinh tự động mã nguồn các website ASP.NET MVC. | trongnuoc | HTKH Quốc gia Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng CNTT (FAIR). Số: VIII-2015. Trang: 506-511. | |
Viết lại truy vấn để sử dụng khung nhìn thực có hàm thống kê trong PostgreSQL. | trongnuoc | HTKH Quốc gia Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng CNTT (FAIR). Số: VIII-2015. Trang: 760-767. | |
Ứng dụng dịch vụ web để xây dựng hệ thống quản lý đăng nhập một lần. | trongnuoc | TC Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên (1859-2171). Số: 8-2014. Trang: 47-58. | |
Nghiên cứu xây dựng mô-đun sinh tự động mã nguồn trigger trong ngôn ngữ C thực hiện cập nhật gia tăng, đồng bộ các khung nhìn thực trong PostgreSQL. | trongnuoc | HTKH Quốc gia Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng CNTT (FAIR)walgreens prints coupons prescription coupon card free printable coupons. Số: VII-2014. Trang: 440-448. | |
Nghiên cứu xây dựng dịch vụ thông báo truy vấn cho PostgreSQL. | trongnuoc | KY HTKH Quốc gia Một số vấn đề chọn lọc trong công nghệ thông tin và truyền thông. Số: @XVII-2014. Trang: 213-219. | |
Nghiên cứu xây dựng và tích hợp mô-đun viết lại truy vấn hỗ trợ khung nhìn thực trong PostgreSQL. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 8(69). Trang: 169-175. | |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống sinh tự động mã nguồn các website.ASPX trên cơ sở dữ liệu. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 8(69). Trang: 182-188. | |
Ứng dụng mã hoá lai vào công tác bảo mật trong truyền tải đề thi. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 12(73).2013 Quyển 2. Trang: 135. | |
Một thử nghiệm sử dụng chuẩn TPC-C để đánh giá hệ quản trị cơ sở dữ liệu hướng đối tượng Versant V8. | trongnuoc | TC Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyênmarriage affairs open i want an affair. Số: 99 (11). Trang: 0-0. | |
Ứng dụng khai phá dữ liệu xây dựng hệ thống dự đoán kết quả học tập của sinh viên. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 8 (57). Trang: 69-74. | |
Ứng dụng thông báo truy vấn và xử lý không đồng bộ để xây dựng các trang.ASPX. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵngunfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me. Số: 5 (40). Trang: 296-304. | |
Một số vấn đề trong xây dựng hệ thống quản lý phòng máy công cộng. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên. Số: 71(09). Trang: 81-88. | |
Cải tiến thuật toán cập nhật gia tăng các khung nhìn thực kiểu SPJ. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵngwalgreens pharmacy coupon site promo codes walgreens. Số: 1 (36). Trang: 50-55. | |
Cập nhật không đồng bộ các khung nhìn thực. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ các trường đại học kỹ thuậtcvs weekly sale cvs print prescription savings cards. Số: 74 - 2009. Trang: 30-33. | |
Ứng dụng khung nhìn thực để nâng cao tốc độ thực thi truy vấn. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 1(30). | |
Một số vấn đề trong xây dựng hệ thống gửi/nhận SMS dùng mô-đem GSM. | trongnuoc | Tạp chí Khoa Học Công Nghệ ĐH Đà Nẵng. Số: Số 5 (28). Trang: 46-54. | |
DETERMINATION OF THE PARAMETERS OF PERIODIC ON / OFF MATERIALIZED VIEW IN THE INFORMATION SYSTEM. | quocte | Eastern European journal of enterprise technologies //Scientific journal. - Kharkov: Technological center. No: Vol. 4/2 (58). Pages: 42-45. | |
Information and Communication Technology Education in Vietnam. | quocte | Proceeding of the Workshop “Information Systems research and education in developing countries” in the International Conference on Informations Systems. Paris, Dec 2008walgreens pharmacy coupon walgreen online coupons promo codes walgreens. Pages: 63-69. | |
Методы инкрементальной актуализации материализованных представлений. | quocte | Тр. Международной научно-практической конференции «Новые Информационные Технологии в Учебных Заведениях Украины». Украина, Одеcса. No: 0. Pages: 128-130. | |
Извлечение данных из материализованных представлений в информационных системах. | quocte | Тр. Одесск. политехн. ун–та. Одесаwalgreens pharmacy coupon link promo codes walgreens. No: 1(23). Pages: 82-87. | |
Метод анализа информационной системы для применения материализованных представлений. | quocte | Холодильна Техніка і Технология. Одеса. No: 2(94). Pages: 102-105. | |
Структура программного обеспечения для реализации механизма материализованных представлений. | quocte | Холодильна Техніка і Технологія. Одеса.unfaithful spouse will my husband cheat again i dreamed my husband cheated on me. No: 3(95). Pages: 94-99. | |
Автоматизация процесса актуализации материализованных представлений. | quocte | Тр. 6-й Международной научно-практической конференции «Современные Информационные и Электронные Технологии». Украина, Одеcса.walgreens prints coupons open free printable coupons. Pages: 172-173. | |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống tương tác tự động bằng giọng nói với khả năng tạo kịch bản linh hoạt. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 5 (46). Trang: 101-111. | |
Сравнение запросов в реляционных базах данных для построения материализованных представлений. | quocte | Праці УНДІРТ. Одеса. No: 3(39). Pages: 35-38. |
Tạp chí
Hình thức | Năm |
---|
Sở hữu trí tuệ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Trình độ
Kinh nghiệm
Hội đồng
Cấp
Vai trò