Thông tin chuyên gia
Quá trình Công tác
Thời gian
Cơ quan
Vị trí
2011 - 2010
Trung Tâm Xuất Sắc, Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng; Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Giảng viên chính; Toán học
2007 - 2010
Khoa Toán, ĐHSP Huế; Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Giảng viên chính;Toán học
2006 - 2010
Khoa Toán, ĐHSP Huế; Tiến sĩ, Giảng viên chính; Toán học
1996 - 2000
Đại Học Utrecht, Hà Lan; Tiến sĩ; Hình học đại số
2001 - 2003
Đại Học Tokyo Metropolitan, Nhật Bản; Post-Doc (Nghiên cứu sau tiến sĩ); Toán học
1993 - 1994
Học Trung tâm Vật lý Lý thuyết QT tại Trieste, Italy; Diploma; Toán học
1993 - 2006
Giảng dạy Khoa Toán, ĐHSP Huế; Giảng viên; Toán học
1990 - 1992
Giảng dạy Khoa Toán, ĐHSP Huế; Trợ giảng; Toán học
1986 - 1990
Học Khoa Toán, ĐHSP Huế;Cử nhân;Toán học
1994 - 1996
Viện Nghiên cứu Toán Hà Lan (MRI); Master; Hình học đại số và số học
Đề tài
Tên đề tài | Cấp | Vai trò | Năm |
---|---|---|---|
Một số bài toán của lược đồ chiều 0 trong không gian xạ ảnh. | Đề tài cấp Nhà nước | Chủ trì | 2011 |
Không gian các mặt bậc 3 với các điểm Eckardt và compact hóa. | Đề tài Khác | Chủ trì | 2001 |
Nghiên cứu, đề xuất quy trình biên soạn và trình chiếu văn bản khoa học tự nhiên với Maple và Latex. | Đề tài Khác | Chủ trì | 2008 |
Kỳ dị của các đường cong, mặt đại số và các bất biến của chúng. | Đề tài cấp Bộ | Chủ trì | 2007 |
Mở rộng tương ứng giữa các đa tạp 0-chiều bậc 6 với các mặt bậc 3 kỳ dị tựa ổn định và các ứng dụng. | Đề tài cấp Bộ | Chủ trì | 2005 |
Tạp chí
Tên bài báo | Loại | Tạp chí | Tác giả |
---|---|---|---|
Một số kết quả về bậc nhỏ nhất của đường cong đi qua các điểm béo đồng bội. | trongnuoc | Hội nghị toàn quốc về Đại số-Topo-Hình học, ĐH Thái Nguyên 2-6/11/2011. Trang: 1-10. | |
Kỳ dị của đường cong bậc 6 thu gọn và tính toán bất biến $ ho$. | trongnuoc | Tạp chí Khoa Học, Đại học Huếcvs weekly sale cvs print prescription savings cards. Số: 4. Trang: 16-31. | |
Về các đường cong bậc 6 xoắn thu gọn có một kỳ dị bội 3. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Giáo dục, ĐHSP Huếmarriage affairs blog.ivanovtech.com i want an affair. Số: Vol.4. Trang: 16-24. | |
Một số kết quả phân loại kỳ dị của các đường cong xoắn bậc thấp. | trongnuoc | National Conference on Geometry, Topology and Algebra, Ho Chi Minh city 25-28/11/2005. Trang: 1-10. | |
Một số kết quả phân loại kỳ dị của các đường cong xoắn bậc thấp. | trongnuoc | National Conference on Geometry, Topology and Algebra, Ho Chi Minh city, 25-28/11/2005walgreens pharmacy coupon link promo codes walgreens. Số: 1. Trang: 1-10. | |
Non-singular cubic surfaces with star points. | trongnuoc | Vietnam Journal of Mathematicswalgreens pharmacy coupon walgreen online coupons promo codes walgreens. Số: 29:2. Trang: 287-292. | |
On moduli spaces of cubic surfaces with star points. | quocte | Conference on Algebraic Geometry, Department of Mathematics, Saitama University, Japan 4/11/2003.abortion stories gone wrong how to abort at home teenage abortion facts. Pages: 1-10. | |
Alexander polynomial of reduced sextics. | quocte | Workshop on Fundamental Groups, Tokyo Metropolitan University, Japan 23-26/09/2003.marriage affairs all wife cheat i want an affair. Pages: 1-10. | |
Semi-stable cubic surfaces. | quocte | Conference on Algebraic Geometry, Department of Mathematics, Kagoshima University, Japan 22-29/01/2003. Pages: 1-10. | |
Topopogy types of reduced sextics. | quocte | Shimada-Oka joint workshop at Department of Mathematics, Hokkaido University, Japan 20-23/02/2003. Pages: 1-10. | |
On classification of singularity types of reduced sextics. | quocte | Vietnam Japan International Conference on “Geometry-Topology-Algebra”, Dalat University 1-5/12/2003cvs weekly sale shauneutsey.com prescription savings cards. Pages: 1-10. | |
On computation of Alexander polynomial of some torus curves. | quocte | Conference on Algebraic Geometry, Department of Mathematics, Kyushu University, Japan 02-04/10/ 2004. Pages: 1-10. | |
On topological type of reduced sextics. | quocte | Kodai Mathematical Journal, Japan, (SCIE)walgreens prints coupons open free printable couponswalgreens pharmacy coupon site promo codes walgreens. No: Vol. 27. Pages: 237-260. | |
Ứng dụng Maple trong đổi mới phương pháp học tập và giảng dạy toán học. | trongnuoc | Kỷ yếu Hội thảo KH “Đổi mới phương pháp dạy học với sựtham gia của thiết bị kỹ thuật. Trang: 135-150. | |
On boundaries of moduli spaces of non-singular cubic surfaces with star points. | quocte | Kodai Mathematical Journal, Japan (SCIE). No: Vol. 27. Pages: 57-73. | |
On singular, semi-stable cubic surfaces . | quocte | Sémin.et Congr., Soc. Math. France, Paris. No: 10. Pages: 373-389. | |
Erratum to “On Alexander polynomial of torus curves”. | quocte | Journal of the Mathematical Society of Japan, (SCI). No: 59. Pages: 911-912. | |
Configuration spaces of non-singular cubic surfaces with Eckardt points. | quocte | Kyushu Journal of Mathematics, Japan (SCIE)unfaithful spouse developerstalk.com i dreamed my husband cheated on me. No: 63. Pages: 1-19. | |
On determining the least degree of curves vanishing of points with equal multiplicities. | quocte | International Conference on Singularities, 10-14/7/2011, Tokyo University oí Sciences, Japanwalgreens pharmacy coupon site promo codes walgreens. Pages: 1-10. | |
On the degree of curves vanishing at fat points with equal multiplicities. | quocte | Kuyshu J. Mathematics,Japan (SCIE). No: 67. Pages: 203-213. | |
On the regularity index of n+3 almost equimultiple fat points in Pn. | quocte | Kyushu J. of Mathematics, Japan (SCIE). No: Vol. 67. Pages: 17-27. | |
Non-singular cubic surfaces with at least 1, 2 or 3 star points. | trongnuoc | Centre for Functional Complex Analysis 2. Số: 2. Trang: 30-45. | |
The Alexander polynomials of some torus curves. | quocte | J. Math. Soc. Japan (SCI)abortion stories gone wrong information about abortions teenage abortion facts. No: Vol. 57, No. 4. Pages: 935-958. | |
On cubic surfaces with star points. Lý thuyết mở rộng trường và Galois-Giáo trình điện tửMở rộng trường và Lý thuyết GaloisMột số xu hướng đổi mới trong dạy học toán ở trường trung học phổ thông, Giáo trình bồi dưỡng thường xuyên giáo viên THPT chu kỳ IIIĐổi mới phương pháp dạy học toán ở trường trung học phổ thông, Giáo trình bồi dưỡng nâng cao năng lực cho giáo viên toán cốt cán tham gia dự án đổi mới PPGDStar points on cubic surfaces,ISBN: 90-393-2575-8 | quocte | Conference on Algebraic Geometry, Department of Mathematics, Tokyo Institute of Technology, Japan, 11/ 2001. Pages: 1-10. Year 2001. (29/11/2011)Sách và giáo trình[1]Lý thuyết mở rộng trường và Galois-Giáo trình điện tử Chủ biên: Nguyễn Chánh Tú. Nơi XB: ĐHSP Huế. |
Tạp chí
Hình thức | Năm |
---|---|
Giải thưởng công trình toán học 2014 của Chương trình trọng điểm quốc gia phát triển toán học giai đoạn 2010-2020. Số: 6179/QĐ-BGDĐT. | 2014 |
Sở hữu trí tuệ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Trình độ
Kinh nghiệm
Hội đồng
Cấp
Vai trò