Thông tin chuyên gia
Quá trình Công tác
Thời gian
Cơ quan
Vị trí
2005 - 2009
cán bộ giảng dạy tại Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN
1994 - 2001
cán bộ giảng dạy tại Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng
1991 - 1994
cán bộ tại Trung tâm ASDEC (Lập trình viên)
2001 - 2005
nghiên cứu sinh tại Cộng hoà Pháp
Đề tài
Tên đề tài | Cấp | Vai trò | Năm |
---|---|---|---|
Nghiên cứu ứng dụng ngôn ngữ UNL để phát triển hệ thống dịch tự động cho tiếng Việt. | Đề tài cấp Bộ | Chủ trì | 2011 |
NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG AUTOMATE HỮU HẠN VÀO XỬ LÝ CÁC BIẾN ĐỔI CỦA THÔNG ĐIỆP THEO NGÔN NGỮ KHI PHÁT TRIỂN CÁC PHẦN MỀM ĐA NGỮ. | Đề tài cấp Nhà nước | Chủ trì | 2008 |
NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG CỤ HỖ TRỢ NHẬN DẠNG TỰ ĐỘNG NGÔN NGỮ VÀ MÃ HÓA SỬ DỤNG TRÊN CÁC VĂN BẢN. | Đề tài cấp Bộ | Chủ trì | 2008 |
Xây dựng hệ thống trực tuyến hỗ trợ công tác quản lý và khắc phục hậu quả thiên tai – Triển khai ứng dụng tại khu vực miền Trung – Tây Nguyên. | Đề tài cấp cơ sở | Chủ trì | 2011 |
NGHIÊN CỨU XÂY DỰNG WEBPORTAL TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA – ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG. | Đề tài cấp Bộ | Chủ trì | 2008 |
NGHIÊN CỨU GIẢI PHÁP VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG CỤ HỖ TRỢ ĐA NGỮ HÓA CÁC TRANG WEB. | Đề tài cấp Bộ trọng điểm | Chủ trì | 2008 |
Tạp chí
Tên bài báo | Loại | Tạp chí | Tác giả |
---|---|---|---|
Công cụ tách đoạn đa cách và đệ qui cho tài liệu có cấu trúc. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵngunfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me. Số: Số 56. Trang: 74-80. | |
Xây dựng kho dữ liệu phục vụ hệ thống phát hiện sao chép. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 01(86).2015. Trang: 118. | |
LRUDSMART – KHO HỌC LIỆU TRỰC TUYẾN CỦA ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 1. Trang: 124. | |
Nghiên cứu kỹ thuật WATERMARKING và ứng dụng trong văn bản tiếng Việt. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐNunfaithful spouse developerstalk.com i dreamed my husband cheated on me. Số: Số 3(76).2014. Trang: 121. | |
Ứng dụng CRF nhận dạng thực thể định danh trong văn bản tiếng Việt. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐNcvs weekly sale shauneutsey.com prescription savings cards. Số: Số 9(82).2014. Trang: 55. | |
BỔ SUNG DỮ LIỆU VÀO TỪ ĐIỂN UNL – TIẾNG VIỆT TRONG BỘ CÔNG CỤ UNL EXPLORER. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 11(84).2014, Quyển 1. Trang: 130. | |
Ứng dụng lập trình di truyền phục vụ học xếp hạng. | trongnuoc | Tạp chí KH&CN các trường Kỹ thuậtwalgreens prints coupons prescription coupon card free printable coupons. Số: 92. Trang: 58-63. | |
Các phương pháp xếp hạng lại trong trộn kết quả tìm kiếm. | trongnuoc | Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật. Số: 91. Trang: 59-64. | |
Áp dụng học máy dựa trên lập trình di truyền trong tìm kiếm Web xuyên ngữ. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(98).2016. Trang: 98. | |
Nghiên cứu ứng dụng MathML để quản lý công thức toán học trong các phần mềm soạn thảo văn bản. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵngmarriage affairs blog.ivanovtech.com i want an affair. Số: Số 46. Trang: 78-85. | |
Ứng dụng mẫu thiết kế trong quá trình thiết kế phần mềm. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: 3 (38). | |
Reuse of Free Online MT Engines to Develop a Meta-system of Multilingual Machine Translation. | quocte | 4th International Conference EsTAL 2004, Alicante, Spainmarriage affairs all wife cheat i want an affair. No: Proceeding. Pages: 303-312. | |
Toward fairer evaluations of commercial MT systems on Basic Travel Expressions Corpora. | quocte | IWSLT 2004, Kyoto, Japancvs weekly sale cvs print prescription savings cards. No: Proceeding. Pages: 21-26. | |
Construction d’un outil pour analyser un document multilingue en zones monolingues. | quocte | RIVF 2004, IFI, Hanoi. No: Proceeding. Pages: 175-178. | |
SANDOH - un système d'analyse de documents hétérogènes. | quocte | JADT 2004, Louvain-la-Neuve, Belgiquewalgreens prints coupons rx coupons printable free printable coupons. No: Proceeding, Vol. 2. Pages: 1177-1184. | |
Réutilisation de traducteurs gratuits pour développer des systèmes multilingues. | quocte | RECITAL 2004, Fès, Marocomarriage affairs all wife cheat i want an affairunfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me. No: Proceeding. Pages: 192-199. | |
Automates finis contrôlés pour localiser des messages avec variables et variantes. | quocte | RIVF 2005, Can-Tho. No: Proceeding. Pages: 163-167. | |
Dictionnaire FEV, un parcours des solutions génériques pour l'importer le vietnamien dans Papillon. | quocte | LTT 2005, Bruxlles, Belgium. No: Proceeding. Pages: 199-212. | |
GetAMsg, une librairie pour le traitement de messages avec variantes et leur localisation. | quocte | CIDE-8, Beyrut, Liban. No: Proceeding. Pages: 205-222. | |
UVDict – a machine translation dictionary for Vietnamese language in UNL system . | quocte | Proceeding CISIS 2011, Korean Bible University (KBU), Seoul, Korea. No: Proceeding. Pages: 1020-1028. | |
Experiments with query translation and re-ranking methods in Vietnamese-English bilingual information retrieval. | quocte | SoICT 2013 proceeding, ISBN: 978-1-4503-2454-0marriage affairs blog.ivanovtech.com i want an affair. No: 2013. Pages: 118-122. | |
Xây dựng một cơ sở dữ liệu đa ngữ dành cho ngữ pháp tiếng Việt. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Các trường đại học Kỹ thuậtcvs weekly sale cvs print prescription savings cards. Số: 34-35. Trang: 19-23. | |
Ứng dụng công nghệ GIS trong mô phỏng, phân tích dữ liệu dân cư. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: Số 51. Trang: 49-56. | |
Nhân biết ngôn ngữ và bộ mã sử dụng trong văn bản đa ngữ. | trongnuoc | Tạp chí Tin học và Điều khiển. Số: Tập 20. Trang: 319-328. | |
Xây dựng công cụ hỗ trợ quản lý hệ thống tên miền trên máy chủ DNS từ xa. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, các trường Kỹ thuật. Số: 67. Trang: 42-46. | |
Traweb – công cụ để đa ngữ hoá các trang web. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, các trường Kỹ thuậtmarriage affairs open i want an affair. Số: 63. Trang: 16-20. | |
Xây dựng hệ thống quản lý tập trung các tin nhắn SMS. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: Số 5 (28). Trang: 31-37. | |
Nghiên cứu sử dụng Gettext để đa ngữ hoá phần mềm. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: Số 6 (23). Trang: 42-47. | |
Ứng dụng ôtômát hữu hạn để quản lý các thông điệp có chứa các biến nhớ và các biến thể của chúng trong môi trường đa ngữ. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵngwalgreens pharmacy coupon site promo codes walgreens. Số: Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia về CNTT. Trang: 456-464. | |
Nghiên cứu và ứng dụng UNL (Universal Networking Language) cho xử lý tiếng Việt. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵngunfaithful spouse developerstalk.com i dreamed my husband cheated on mecvs weekly sale shauneutsey.com prescription savings cards. Số: 2 (31). Trang: 23-30. | |
Xây dựng từ điển đa ngữ dành cho điện thoại di động dựa trên Android Framework. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: 2 (31). Trang: 8-14. | |
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý thiên tai cho khu vực miền Trung. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵngunfaithful spouse developerstalk.com i dreamed my husband cheated on mewalgreens prints coupons open free printable coupons. Số: Số 39. Trang: 42-49. | |
Nghiên cứu xây dựng từ điển cho hệ thống dịch tự động UNL – Tiếng Việt. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵngabortion stories gone wrong information about abortions teenage abortion facts. Số: 4 (39). | |
MATHIS – hệ thống hỗ trợ tạo chú thích và tìm kiếm tài liệu khoa học. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: 4 (39). | |
Nghiên cứu về mã nguồn mở Lucene để xây dựng phần mềm tìm kiếm thông tin trên văn bản. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: 4 (39). | |
Phương pháp và công cụ đánh giá tự động các hệ thống dịch tự động trên mạng. | trongnuoc | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 1 (số 18). Trang: 37-42. | |
Evaluation des méthodes et des outils actuels pour identifier automatiquement la langue et le codage d’un texte homogène. Méthode et outils de logiciels en contexte multilingueLập trình trực quan | quocte | Marseille, Francewalgreens prints coupons open free printable couponscvs weekly sale shauneutsey.com prescription savings cards. No: Proceeding MAJECSTIC’03. Pages: 112-116. Year 2003. (06/02/2011)Sách và giáo trình[1]Méthode et outils de logiciels en contexte multilingue Chủ biên: Võ Trung Hùng. Nơi XB: Editions Universitaires Européennes. |
Tạp chí
Hình thức | Năm |
---|---|
Chiến sĩ thi đua cấp Bộ 2010-2011. Số: 2481/QĐ-BGDĐT. | 2011 |
Chiến sĩ thi đua cơ sở 2010-2011. Số: 6065/QĐ-ĐHĐN. | 2011 |
Chiến sĩ thi đua cơ sở 2009-2010. Số: 5122/QĐ-ĐHĐN. | 2010 |
Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 1962/QĐ-BGDĐT. | 2012 |
Chiến sĩ thi đua cơ sở 2007-2008. Số: 3554/QĐ-TĐKT. | 2008 |
Chiến sĩ thi đua cơ sở 2006-2007. Số: 4914/QĐ-TĐKT. | 2007 |
Chiến sĩ thi đua cơ sở 2005-2006. Số: 2667/QĐ-TĐKT. | 2006 |
Chiến sĩ thi đua cơ sở 2008-2009. Số: 3173/QĐ-TĐKT. | 2009 |
Chiến sĩ thi đua cơ sở 2004-2005. Số: 2060/QĐ-TĐKT. | 2005 |
Sở hữu trí tuệ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Trình độ
Kinh nghiệm
Hội đồng
Cấp
Vai trò